![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà thá»] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | church; basilica; synagogue; mosque |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äể đầu trần Ä‘i và o nhà thá» |
| To walk into a church bareheaded; To walk into a church without a hat on |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thấy nhà thá» in bóng trên ná»n trá»i |
| To see the church in silhouette against the sky |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta muốn ra nhà thỠlà m lễ cưới |
| He wants to have a church wedding; He wants to get married in church |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | house of worship |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | temple of forefathers |